Lịch dương
10
Tháng 6
Lịch âm
1
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 10/6/2021 nhằm ngày 1/5/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ SỬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày KỶ SỬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
11
Tháng 6
Lịch âm
2
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 11/6/2021 nhằm ngày 2/5/2021 Âm lịch
– Ngày CANH DẦN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
– Ngày CANH DẦN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
12
Tháng 6
Lịch âm
3
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ bảy, ngày 12/6/2021 nhằm ngày 3/5/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÃO, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày TÂN MÃO, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
13
Tháng 6
Lịch âm
4
Tháng 5
Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 13/6/2021 nhằm ngày 4/5/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÌN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày NHÂM THÌN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
14
Tháng 6
Lịch âm
5
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 14/6/2021 nhằm ngày 5/5/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ TỴ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày QUÝ TỴ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
15
Tháng 6
Lịch âm
6
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 15/6/2021 nhằm ngày 6/5/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP NGỌ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày GIÁP NGỌ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
16
Tháng 6
Lịch âm
7
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ tư, ngày 16/6/2021 nhằm ngày 7/5/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÙI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày ẤT MÙI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
17
Tháng 6
Lịch âm
8
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 17/6/2021 nhằm ngày 8/5/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÂN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
– Ngày BÍNH THÂN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
18
Tháng 6
Lịch âm
9
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 18/6/2021 nhằm ngày 9/5/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH DẬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày ĐINH DẬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
19
Tháng 6
Lịch âm
10
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 19/6/2021 nhằm ngày 10/5/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TUẤT, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày MẬU TUẤT, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
20
Tháng 6
Lịch âm
11
Tháng 5
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 20/6/2021 nhằm ngày 11/5/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ HỢI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày KỶ HỢI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
21
Tháng 6
Lịch âm
12
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ hai, ngày 21/6/2021 nhằm ngày 12/5/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TÝ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày CANH TÝ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
22
Tháng 6
Lịch âm
13
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 22/6/2021 nhằm ngày 13/5/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN SỬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày TÂN SỬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
23
Tháng 6
Lịch âm
14
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 23/6/2021 nhằm ngày 14/5/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM DẦN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
– Ngày NHÂM DẦN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
24
Tháng 6
Lịch âm
15
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 24/6/2021 nhằm ngày 15/5/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÃO, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày QUÝ MÃO, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
25
Tháng 6
Lịch âm
16
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 25/6/2021 nhằm ngày 16/5/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÌN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày GIÁP THÌN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
26
Tháng 6
Lịch âm
17
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 26/6/2021 nhằm ngày 17/5/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT TỴ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày ẤT TỴ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
27
Tháng 6
Lịch âm
18
Tháng 5
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 27/6/2021 nhằm ngày 18/5/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH NGỌ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày BÍNH NGỌ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
28
Tháng 6
Lịch âm
19
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ hai, ngày 28/6/2021 nhằm ngày 19/5/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÙI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày ĐINH MÙI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
29
Tháng 6
Lịch âm
20
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 29/6/2021 nhằm ngày 20/5/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÂN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
– Ngày MẬU THÂN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
30
Tháng 6
Lịch âm
21
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 30/6/2021 nhằm ngày 21/5/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ DẬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày KỶ DẬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
1
Tháng 7
Lịch âm
22
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 1/7/2021 nhằm ngày 22/5/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TUẤT, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày CANH TUẤT, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
2
Tháng 7
Lịch âm
23
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 2/7/2021 nhằm ngày 23/5/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN HỢI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày TÂN HỢI, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
3
Tháng 7
Lịch âm
24
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ bảy, ngày 3/7/2021 nhằm ngày 24/5/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TÝ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày NHÂM TÝ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
4
Tháng 7
Lịch âm
25
Tháng 5
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 4/7/2021 nhằm ngày 25/5/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ SỬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày QUÝ SỬU, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
5
Tháng 7
Lịch âm
26
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ hai, ngày 5/7/2021 nhằm ngày 26/5/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP DẦN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
– Ngày GIÁP DẦN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)
Lịch dương
6
Tháng 7
Lịch âm
27
Tháng 5
Ngày tốt
– Thứ ba, ngày 6/7/2021 nhằm ngày 27/5/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÃO, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày ẤT MÃO, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)
Lịch dương
7
Tháng 7
Lịch âm
28
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 7/7/2021 nhằm ngày 28/5/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÌN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày BÍNH THÌN, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
8
Tháng 7
Lịch âm
29
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 8/7/2021 nhằm ngày 29/5/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH TỴ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
– Ngày ĐINH TỴ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)
Lịch dương
9
Tháng 7
Lịch âm
30
Tháng 5
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 9/7/2021 nhằm ngày 30/5/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU NGỌ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)
– Ngày MẬU NGỌ, tháng GIÁP NGỌ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)