Ngày Đẹp Tháng 4 Âm Năm 2021, T 4 Âm Lịch Ngày Nào Tốt

Lịch dương
12
Tháng 5
Lịch âm
1
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 12/5/2021 nhằm ngày 1/4/2021 Âm lịch

– Ngày CANH THÂN, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
13
Tháng 5
Lịch âm
2
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 13/5/2021 nhằm ngày 2/4/2021 Âm lịch

– Ngày TÂN DẬU, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
14
Tháng 5
Lịch âm
3
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 14/5/2021 nhằm ngày 3/4/2021 Âm lịch

– Ngày NHÂM TUẤT, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
15
Tháng 5
Lịch âm
4
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 15/5/2021 nhằm ngày 4/4/2021 Âm lịch

– Ngày QUÝ HỢI, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
16
Tháng 5
Lịch âm
5
Tháng 4
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 16/5/2021 nhằm ngày 5/4/2021 Âm lịch

– Ngày GIÁP TÝ, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
17
Tháng 5
Lịch âm
6
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 17/5/2021 nhằm ngày 6/4/2021 Âm lịch

– Ngày ẤT SỬU, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
18
Tháng 5
Lịch âm
7
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 18/5/2021 nhằm ngày 7/4/2021 Âm lịch

– Ngày BÍNH DẦN, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
19
Tháng 5
Lịch âm
8
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 19/5/2021 nhằm ngày 8/4/2021 Âm lịch

– Ngày ĐINH MÃO, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
20
Tháng 5
Lịch âm
9
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 20/5/2021 nhằm ngày 9/4/2021 Âm lịch

– Ngày MẬU THÌN, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
21
Tháng 5
Lịch âm
10
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ sáu, ngày 21/5/2021 nhằm ngày 10/4/2021 Âm lịch

– Ngày KỶ TỴ, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
22
Tháng 5
Lịch âm
11
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ bảy, ngày 22/5/2021 nhằm ngày 11/4/2021 Âm lịch

– Ngày CANH NGỌ, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
23
Tháng 5
Lịch âm
12
Tháng 4
Ngày tốt
– Chủ nhật, ngày 23/5/2021 nhằm ngày 12/4/2021 Âm lịch

– Ngày TÂN MÙI, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
24
Tháng 5
Lịch âm
13
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 24/5/2021 nhằm ngày 13/4/2021 Âm lịch

– Ngày NHÂM THÂN, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
25
Tháng 5
Lịch âm
14
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 25/5/2021 nhằm ngày 14/4/2021 Âm lịch

– Ngày QUÝ DẬU, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
26
Tháng 5
Lịch âm
15
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 26/5/2021 nhằm ngày 15/4/2021 Âm lịch

– Ngày GIÁP TUẤT, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
27
Tháng 5
Lịch âm
16
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ năm, ngày 27/5/2021 nhằm ngày 16/4/2021 Âm lịch

– Ngày ẤT HỢI, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
28
Tháng 5
Lịch âm
17
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 28/5/2021 nhằm ngày 17/4/2021 Âm lịch

– Ngày BÍNH TÝ, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
29
Tháng 5
Lịch âm
18
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ bảy, ngày 29/5/2021 nhằm ngày 18/4/2021 Âm lịch

– Ngày ĐINH SỬU, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
30
Tháng 5
Lịch âm
19
Tháng 4
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 30/5/2021 nhằm ngày 19/4/2021 Âm lịch

– Ngày MẬU DẦN, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
31
Tháng 5
Lịch âm
20
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 31/5/2021 nhằm ngày 20/4/2021 Âm lịch

– Ngày KỶ MÃO, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
1
Tháng 6
Lịch âm
21
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 1/6/2021 nhằm ngày 21/4/2021 Âm lịch

– Ngày CANH THÌN, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
2
Tháng 6
Lịch âm
22
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 2/6/2021 nhằm ngày 22/4/2021 Âm lịch

– Ngày TÂN TỴ, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
3
Tháng 6
Lịch âm
23
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ năm, ngày 3/6/2021 nhằm ngày 23/4/2021 Âm lịch

– Ngày NHÂM NGỌ, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
4
Tháng 6
Lịch âm
24
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ sáu, ngày 4/6/2021 nhằm ngày 24/4/2021 Âm lịch

– Ngày QUÝ MÙI, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
5
Tháng 6
Lịch âm
25
Tháng 4
Ngày tốt
– Thứ bảy, ngày 5/6/2021 nhằm ngày 25/4/2021 Âm lịch

– Ngày GIÁP THÂN, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
6
Tháng 6
Lịch âm
26
Tháng 4
Ngày xấu
– Chủ nhật, ngày 6/6/2021 nhằm ngày 26/4/2021 Âm lịch

– Ngày ẤT DẬU, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
7
Tháng 6
Lịch âm
27
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ hai, ngày 7/6/2021 nhằm ngày 27/4/2021 Âm lịch

– Ngày BÍNH TUẤT, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
8
Tháng 6
Lịch âm
28
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ ba, ngày 8/6/2021 nhằm ngày 28/4/2021 Âm lịch

– Ngày ĐINH HỢI, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
9
Tháng 6
Lịch âm
29
Tháng 4
Ngày xấu
– Thứ tư, ngày 9/6/2021 nhằm ngày 29/4/2021 Âm lịch

– Ngày MẬU TÝ, tháng QUÝ TỴ, năm TÂN SỬU

– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)


# Xem thêm