Tuổi | Năm | Màu Sắc May Mắn 2022 |
Tý | 1936 1948 1960 1972 1984 1996 2008 2020 |
Trắng – Vượng sự nghiệp Vàng kim – Vượng tài lộc Xanh lam, Hồng – Vượng tình duyên Đen – Mang lại bình an |
Sửu | 1937 1949 1961 1973 1985 1997 2009 |
Đỏ – Vượng sự nghiệp Vàng kim– Vượng tài lộc Tím, Hồng – Vượng tình duyên Vàng đất – Lợi sức khỏe |
Dần | 1938 1950 1962 1974 1986 1998 2010 |
Xanh lục – Vượng sự nghiệp Xám bạc – Vượng tài lộc Trắng, tím – Vượng tình duyên Đen – Lợi cho sức khỏe |
Mão | 1939 1951 1963 1975 1987 1999 2011 |
Xanh lam – Vượng sự nghiệp Xanh lá – Vượng tài lộc Cam, Hồng – Vượng tình duyên Vàng – Lợi sức khỏe |
Thìn | 1940 1952 1964 1976 1988 2000 2012 |
Đỏ – Vượng sự nghiệp Tím – Vượng tình duyên Vàng – Vượng tài lộc Nâu, xám – Lợi sức khỏe |
Tị | 1941 1953 1965 1977 1989 2001 2013 |
Đỏ – Vượng sự nghiệp Bạch kim, Vàng chanh – Vượng tài lộc Cam, Hồng đào – Vượng tình duyên Xanh lá – Lợi sức khỏe |
Ngọ | 1942 1954 1966 1978 1990 2002 2014 |
Đỏ tía, Trắng – Vượng sự nghiệp, tài lộc Hồng – Vượng tình duyên Xanh rêu – Lợi sức khỏe |
Mùi | 1943 1955 1967 1979 1991 2003 2015 |
Cam – Vượng sự nghiệp Nâu vàng – Vượng tài lộc Xám, Nâu cà phê – Vượng tình duyên Trắng ngà – Lợi sức khỏe |
Thân | 1944 1956 1968 1980 1992 2004 2016 |
Trắng – Vượng sự nghiệp Vàng – Vượng tài lộc Xanh da trời, Hồng – Vượng tình duyên Vàng nhạt – Lợi sức khỏe |
Dậu | 1945 1957 1969 1981 1993 2005 2017 |
Bạc – Vượng sự nghiệp Vàng chanh – Vượng tài lộc Trắng, Hồng – Vượng tình duyên Xám, Xanh – Lợi sức khỏe |
Tuất | 1946, 1958 1970 1982 1994 2006 2018 |
Đỏ – Vượng sự nghiệp Vàng nhạt – Vượng tài lộc Trắng, Vang đỏ – Vượng tình duyên Hạt dẻ – Lợi sức khỏe |
Hợi | 1947 1959 1971 1983 1995 2007 2019 |
Họa tiết sọc đen trắng – Vượng sự nghiệp Đen – Vượng tài lộc Xanh lam, Đỏ – Vượng tình cảm Xanh đen – Lợi sức khỏe |